• (đổi hướng từ Regulates)
    /'regjuleitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người điều chỉnh
    Máy điều chỉnh
    người lãnh đạo
    a pressure temperature regulator
    bộ điều hoà áp suất

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) cái điều chỉnh
    perfect regulator
    cái điều chỉnh hoàn hảo
    pilot actuated regulator
    cái điều chỉnh tác động gián tiếp


    Xây dựng

    bộ điều chỉnh, bộ điều tiết, bộ ổn định, thợ điều chỉnh

    Cơ - Điện tử

    Bộ điều chỉnh, bộ điều tiết

    Cơ khí & công trình

    cửa cống lấy nước

    Đo lường & điều khiển

    cái điều chỉnh

    Giải thích EN: A person or thing that regulates; specific uses include: a device that can vary the quantity of something according to a set plan or hold it to a predetermined value..

    Giải thích VN: Một người hay một vật điều chỉnh; sử dụng trong trường hợp: một thiết bị có thể thay đổi số lượng của một thứ theo kế hoạch đã được đặt hay giữ nó ở giá trị đặt trước.

    Kỹ thuật chung

    bộ điều khiển
    alternator regulator
    bộ điều khiển máy phát
    bộ điều chỉnh

    Giải thích VN: Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.

    acetylene pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất axetylen
    acetylene pressure regulator
    bộ điều chỉnh axetylen
    acetylene regulator
    bộ điều chỉnh axetylen
    acetylene regulator
    bộ điều chỉnh đá
    air regulator
    bộ điều chỉnh cấp gió
    air regulator
    bộ điều chỉnh không khí
    atmospheric regulator
    bộ điều chỉnh không khí
    back and boots regulator
    bộ điều chỉnh điện áp
    back pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    boosting regulator
    bộ điều chỉnh tăng đẩy
    brake pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp lực phanh
    buck-boost regulator
    bộ điều chỉnh đẩy kéo
    bucking regulator
    bộ điều chỉnh giảm xóc
    capacity regulator
    bộ điều chỉnh công suất
    carbon pile regulator
    bộ điều chỉnh pin cacbon
    cascade regulator
    bộ điều chỉnh nối cấp
    charging regulator
    bộ điều chỉnh nạp
    constant level regulator
    bộ điều chỉnh mức nước
    crankcase pressure regulator
    bộ điêu chỉnh áp suất cácte
    crankcase pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất cacte
    demand regulator
    bộ điều chỉnh theo nhu cầu
    differential pressure regulator
    bộ điều chỉnh hiệu áp
    draught regulator (draftregulator)
    bộ điều chỉnh hút gió
    energy regulator
    bộ điều chỉnh năng lượng
    feedback regulator
    bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
    field regulator
    bộ điều chỉnh trường
    flow regulator
    bộ điều chỉnh dòng chảy
    flow regulator
    bộ điều chỉnh lưu lượng
    frequency regulator
    bộ điều chỉnh tần số
    gas regulator
    bộ điều chỉnh khí
    hydraulic regulator
    bộ điều chỉnh thủy lực
    induction regulator
    bộ điều chỉnh cảm ứng
    level regulator
    bộ điều chỉnh mức lỏng
    liquid feed regulator
    bộ điều chỉnh cung cấp lỏng
    liquid level regulator
    bộ điều chỉnh mức lỏng
    mixture regulator
    bộ điều chỉnh hỗn hợp
    oil pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất dầu
    oxygen regulator
    bộ điều chỉnh oxy
    PID regulator
    bộ điều chỉnh PID
    pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp lực
    pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất
    pressure releasing regulator
    bộ điều chỉnh giảm áp
    pulse-type regulator
    bộ điều chỉnh (điện áp) kiểu xung
    rheostatic regulator
    bộ điều chỉnh (dùng) biến trở
    SCR regulator
    bộ điều chỉnh tyristo
    series regulator
    bộ điều chỉnh nối tiếp
    shunt regulator
    bộ điều chỉnh mắc sun
    slip regulator
    bộ điều chỉnh độ trượt
    speed regulator
    bộ điều chỉnh tốc độ
    static regulator
    bộ điều chỉnh (điện áp) tĩnh
    static regulator
    bộ điều chỉnh tĩnh
    steam regulator
    bộ điều chỉnh hơi nước
    stepping regulator
    bộ điều chỉnh bước
    suction pressure regulator
    bộ điều chỉnh áp suất thấp
    tension regulator
    bộ điều chỉnh điện áp
    Tirrell regulator
    bộ điều chỉnh Tirrell
    Tirrill regulator
    bộ điều chỉnh Tirrill
    transistorized regulator
    bộ điều chỉnh tranzito hóa
    vacuum regulator
    bộ điều chỉnh chân không
    valve regulator
    bộ điều chỉnh bằng van
    voltage regulator
    bộ điều chỉnh điện áp
    voltage regulator
    bộ điều chỉnh điện thế
    window regulator
    bộ điều chỉnh cửa sổ
    bộ điều tiết
    air-pressure regulator
    bộ điều tiết lực khí
    current regulator
    bộ điều tiết dòng điện
    flow regulator
    bộ điều tiết dòng song
    flow regulator
    bộ điều tiết dòng sông
    oil pressure regulator
    bộ điều tiết áp suất dầu
    oil temperature regulator
    bộ điều tiết nhiệt độ dầu
    system pressure regulator
    bộ điều tiết áp suất (van giảm áp trong phun K)
    voltage regulator
    bộ điều tiết điện thế
    bộ ổn định

    Giải thích VN: Bộ phận hoặc mạch duy trì đại lượng điện ở mức yêu cầu (ví dụ: điện áp, dòng điện, tần số, hoặc tính chất cơ học) ở mức định trước, thường bằng cách so sánh với đại lượng cần ổn định với đại lượng mẫu.

    compensated regulator
    bộ ổn định bù
    electronic regulator
    bộ ổn định điện tử
    frequency regulator
    bộ ổn định tần số
    gain regulator
    bộ ổn định tăng ích
    potential regulator
    bộ ổn định điện thế
    speed regulator
    bộ ổn định tốc độ
    static regulator
    bộ ổn định tĩnh
    transistorized regulator
    bộ ổn định tranzito hóa
    transmission regulator
    bộ ổn định truyền
    voltage regulator
    bộ ổn định điện áp
    Zenner diode voltage regulator
    bộ ổn định đi-ốt Zenner
    cấu điều chỉnh
    cống điều tiết
    main head regulator
    cống điều tiết đầu kênh chính
    pressure regulator
    cống điều tiết có áp
    skimming type regulator
    cống điều tiết qua đỉnh
    máy điều chỉnh
    pressure regulator
    máy điều chỉnh áp lực
    regulator valve
    van máy điều chỉnh
    self-tuning regulator
    máy điều chỉnh tự xoay vòng
    temperature regulator
    máy điều chỉnh nhiệt độ
    mưa điều chỉnh
    thiết bị điều chỉnh
    capacity regulator [adjuster]
    thiết bị điều chỉnh công suất
    exhaust valve regulator
    thiết bị điều chỉnh van xả

    Kinh tế

    người điều chỉnh
    người quản lý
    người quản lý, người điều chỉnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X