• /´bæsri¸li:f/

    Thông dụng

    Cách viết khác bass-relief

    ,b“souri'li:vou
    danh từ
    (nghệ thuật) phù điêu - bức phù điêu

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bức trạm nổi
    hình chạm nổi thấp

    Giải thích EN: Carving or scupture in which the figures project only slightly from the background and are not undercut. Also, LOW RELIEF, BASSO-RELIEVO. Giải thích VN: Nghệ thuật điêu khắc, trạm trổ giúp tạo ra các hình dáng vật thể nổi lên trên bề mặt nền.

    hình khắc nổi (thấp)
    hình trạm nổi (thấp)

    Kỹ thuật chung

    hình khắc nổi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X