• /´bætlmənt/

    Xây dựng

    tường chắn mái răng cưa

    Giải thích EN: A parapet having indentations for defense or decoration.

    Giải thích VN: Một bức tường có xẻ rãnh nhằm mục đích bảo vệ hoặc trang trí.

    tường răng cưa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X