-
Xây dựng
tường chắn mái răng cưa
Giải thích EN: A parapet having indentations for defense or decoration.
Giải thích VN: Một bức tường có xẻ rãnh nhằm mục đích bảo vệ hoặc trang trí.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- tower , escarpment , balustrade , rampart , embattlement , bastion , fortification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ