• /´ræmpa:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thành luỹ
    Sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
    a rampart against infection
    sự bảo vệ chống lại nhiễm trùng

    Ngoại động từ

    Bảo vệ bằng thành luỹ
    Xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    tường đất

    Kỹ thuật chung

    chiến lũy
    lũy
    đê chắn
    thành lũy
    tường chắn

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X