-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- destitution , impecuniosity , impecuniousness , impoverishment , indigence , need , neediness , pennilessness , penuriousness , penury , privation , want , mendicancy , mendicity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ