• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác sulphur

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sulphur

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưu huỳnh
    combined sulfur
    lưu huỳnh liên kết
    element sulfur
    lưu huỳnh nguyên tố
    extractable sulfur
    lưu huỳnh chiết được
    free sulfur
    lưu huỳnh tự do
    gasoline sulfur test
    thử lưu huỳnh trong xăng
    global sulfur budget
    lượng lưu huỳnh toàn cầu
    jet sulfur burner
    mỏ hàn xì tia lưu huỳnh
    lithium-sulfur battery
    ắcqui lithi-lưu huỳnh
    sodium/sulfur battery
    ắcqui natri/lưu huỳnh
    stick sulfur
    lưu huỳnh thỏi
    sulfur acid
    axit có lưu huỳnh
    sulfur bridge
    cầu lưu huỳnh
    sulfur budget
    cân bằng lưu huỳnh
    sulfur burner
    lò đốt lưu huỳnh
    sulfur chloride
    lưu huỳnh clorua
    sulfur concrete
    bê tông pha lưu huỳnh
    sulfur content
    hàm lượng lưu huỳnh
    sulfur content
    hàm lượng lưu huỳnh (hóa dầu)
    sulfur dioxide
    lưu huỳnh đioxit
    sulfur dioxide reduction
    sự khử lưu huỳnh đioxit
    sulfur fuel
    nhiên liệu có lưu huỳnh
    sulfur ointment
    pomat lưu huỳnh
    sulfur oxide
    lưu huỳnh oxit
    sulfur production
    sự sản xuất lưu huỳnh
    sulfur stove
    lò lưu huỳnh
    sulfur trioxide
    lưu huỳnh trioxit
    total sulfur
    tổng lượng lưu huỳnh
    S

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X