• /bi´ri:v/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm mất; lấy mất, lấy đi
    to be bereaved of reason
    bị mất trí
    to be bereaved of one's parents
    mồ côi cha mẹ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    làm mất

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X