-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appropriate , eject , evict , expel , expropriate , oust , put out , throw into the street , divest , rob , strip , commandeer , confiscate , depose , dislodge , dispropriate , disseize , remove , sequester , usurp
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ