-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- break one’s heart , bring one down , bum out , cast down , dampen spirits , dash , deject , deplore , desolate , discourage , dishearten , dispirit , distress , down , drag down * , grieve , make blue , oppress , press , put a damper on , put into a funk , throw cold water on , turn one off , weigh down * , weigh down , burden , crush , depress , subdue , tone down , upset
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ