• (đổi hướng từ Billowing)
    /´bilow/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sóng to; sóng cồn
    (thơ ca) biển cả
    (nghĩa bóng) sự dâng lên cuồn cuộn, sự cuồn cuộn

    Nội động từ

    Dâng lên cuồn cuộn, cuồn cuộn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nổi sóng

    Kỹ thuật chung

    cuộn sóng
    sóng cồn
    sóng to

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X