• /¸baiou¸endʒi´niəriη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỹ thuật sinh học, công nghệ sinh học

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    công nghệ sinh học

    Giải thích EN: The application of engineering methods for achieving biosynthesis of animal and plant products, such as fermentation processes. Giải thích VN: Áp dụng các phương pháp cơ khí để đạt được sự cộng sinh của các sản phẩm thực vật và động vật, chẳng hạn như quy trình lên men.

    Toán & tin

    kỹ thuật sinh học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X