• (đổi hướng từ Blaspheming)
    /blæs´fi:m/

    Thông dụng

    Động từ

    Báng bổ, nguyền rủa
    that ill-bred fellow blasphemes all the guardian angels whenever bad luck happens to him
    bất cứ lúc nào gặp xui xẻo, thằng mất dạy ấy lại báng bổ tất cả các vị thần hộ mệnh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X