• /blɔtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn thấm
    (thương nghiệp) sổ nháp

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bàn đệm

    Giải thích EN: A disk placed between a grinding wheel and its flanges to prevent stress. Giải thích VN: Đĩa đặt giữa đá mài và mép để giảm ứng suất.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X