• /bru:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại
    it is bruited about (abroad) that
    người ta đồn rằng

    Chuyên ngành

    Y học

    tiếng động

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X