• /´prɔpə¸geit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhân giống (cây, động vật...)
    Phổ biến rộng rãi, truyền bá (quan điểm, tín ngưỡng..)
    to propagate news
    lan truyền tin tức, loan tin
    (vật lý) truyền (âm thanh, ánh sáng...)
    to propagate heast
    truyền nhiệt
    Truyền (bệnh...)
    propagate vibrations through rock
    truyền những chấn động qua vách đá

    Nội động từ

    Sinh sản, tự sinh sôi nảy nở (cây)
    plants propagate rapidly
    cây sinh sôi nảy nở nhanh

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lan truyền

    Kinh tế

    nảy nở
    nhân giống
    sinh sản
    truyền giống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X