• /´bleizn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Huy hiệu (in trên mộc)
    Sự tuyên dương công đức (của ai); sự ca ngợi (ai)

    Ngoại động từ

    Vẽ huy hiệu lên; tô điểm bằng huy hiệu
    Tuyên dương công đức, ca ngợi (ai)
    (thường) + forth, out, abroad) công bố, truyền đi khắp nơi
    Tô điểm, làm hào nhoáng

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X