• /´prɔməl¸geit/

    Thông dụng

    Cách viết khác promulge

    Ngoại động từ

    Công bố, ban hành, thông báo chính thức (một đạo luật, một sắc lệnh...)
    to promulgate a law
    ban hành một đạo luật
    to promulgate a decree
    ban bố một sắc lệnh
    Truyền bá, phổ biến
    to promulgate a doctrine
    truyền bá một học thuyết
    to promulgate a belief
    truyền bá một tín ngưỡng


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X