-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , announce , annunciate , broadcast , call , circulate , communicate , declare , decree , disseminate , drum , issue , make public , notify , pass the word , proclaim , promote , publish , sound , spread , toot , trumpet , blaze , blazon , bruit , noise , propagate , constitute , enact , legislate , make
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ