• /´pə:ki/

    Thông dụng

    Cách viết khác perk

    Tính từ .so sánh

    Tươi tỉnh; đầy sức sống
    he seems quite perky
    anh ta có vẻ tươi tỉnh (mới hết bệnh)
    Tự đắc, vênh váo, ngạo mạn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    depressed , gloomy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X