• /´bʌηglə/

    Thông dụng

    Danh từ
    Thợ vụng; người làm ẩu
    Người làm hỏng việc
    Người làm lộn xộn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    success

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X