• /dʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vũng sâu (ở những dòng suối)
    (từ lóng) vũng lầy; ao

    Ngoại động từ

    Phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
    Phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên
    to dub somebody quack
    gán cho ai cái tên lang băm
    Bôi mỡ (vào da thuộc)
    (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lồng nhạc
    lồng tiếng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X