-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blockhead , bonehead * , buffoon , cretin , dimwit , dolt , dork , dumbbell , dummy , dunce , fathead , fool , halfwit , ignoramus , imbecile , jerk , moron , nincompoop , ninny , nitwit , pinhead * , simpleton , stupid person , chump , clod , dummkopf , thickhead , (colloq.) dolt , bonehead , dullard , idiot , knucklehead , lackwit , simpleton.fool
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ