• (đổi hướng từ Cadged)
    /kæʤ/

    Thông dụng

    Động từ

    Đi lang thang ăn xin; xin xỏ
    to cadge a meal
    xin một bữa ăn
    to be always cadging
    lúc nào cũng xin xỏ
    Đi bán hàng rong
    Ăn bám, ăn chực

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X