• /,kæləri'mətri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phép đo nhiệt lượng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự đo nhiệt lượng

    Kỹ thuật chung

    đo nhiệt lượng
    phép đo nhiệt lượng

    Giải thích EN: The measurement of thermal constants, such as specific heat, latent heat, or calorific value. Giải thích VN: Việc đo đạc các hằng số nhiệt như nhiệt lượng riêng, ẩn nhiệt hay trị số tỏa nhiệt.

    Địa chất

    phép đo nhiệt lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X