• /´leitənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngấm ngầm, âm ỉ, tiềm tàng
    latent diseases
    bệnh âm ỉ
    latent heat
    ẩn nhiệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    ẩn, ngầm, tiềm tàng

    Cơ - Điện tử

    (adj) ngầm, chìm, ẩn, tiềm tàng

    Toán & tin

    ẩn, tiềm tàng
    tiềm tàng

    Y học

    tiềm tàng, tiềm ẩn

    Điện lạnh

    tiệm

    Kỹ thuật chung

    chìm
    ngầm
    ẩn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X