• (đổi hướng từ Caterwauling)
    /´kætə¸wɔ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng mèo gào

    Nội động từ

    Gào (mèo); gào như mèo; đanh nhau như mèo

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X