• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây bông gòn
    Bông gòn

    Hóa học & vật liệu

    gỗ sây ba

    Giải thích EN: The soft, lightweight wood of the Ceiba pantandra tree of Central and South America; used for plywood, packages, and paper. Giải thích VN: Loại gỗ nhẹ, mềm của cây Ceiba pantandra ở Trung và Nam Mỹ; được dùng để làm gỗ dán, kiện hàng và giấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X