• /tʃə:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đá phiến xilic

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đá sừng (địa chất)
    silica có trong đá trầm tích

    Giải thích EN: A form of this rock used in building and paving or as an abrasive. Giải thích VN: Một dạng của loại đá này được dùng trong xây dựng, lát đường hay là chất mài mòn.

    Xây dựng

    đá phiến xillic
    phiến silic
    chert shaft
    hầm chứa đá phiến silic

    Kỹ thuật chung

    đá phiến silic
    chert shaft
    hầm chứa đá phiến silic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X