• /´tʃestnʌt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây hạt dẻ
    Hạt dẻ
    Màu nâu hạt dẻ
    Ngựa màu hạt dẻ
    Chuyện cũ rích
    That's a chestnut
    Chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi
    to pull someone's chestnut out of the fire
    (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà

    Tính từ

    (có) màu nâu hạt dẻ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cây hạt dẻ
    có màu hạt dẻ
    hạt dẻ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bay , brown , horse , joke , sorrel , tree

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X