-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adolescence , babyhood , cradle , immaturity , infancy , juniority , juvenility , minority , nonage , nursery , puberty , pupilage , schooldays , teens , tender age , youth , childishness , descendants , dotage , impuberty , infantility , juvenilia , pediatrics , posterity , progeny , puerilism , puerility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ