• /´prɔdʒini/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con cái; dòng dõi, con cháu
    (nghĩa bóng) kết quả

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    parent

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X