• (đổi hướng từ Adorned)
    /ə´dɔ:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng
    to adorn oneself with jewels
    trang điểm bằng châu ngọc
    to adorn a room with flowers
    trang trí căn buồng bằng hoa

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trang hoàng

    Kỹ thuật chung

    trang trí

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X