• /klik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng lách cách
    (máy vi tính) cú nhắp
    (cơ khí) con cóc, cái ngàm (bánh xe răng cưa)
    Tật đá chân vào nhau; sự đá chân vào nhau (ngựa)

    Ngoại động từ

    Làm thành tiếng lách cách
    to click one's tongue
    tắc lưỡi
    to click one's heels
    đập hai gót chân vào nhau (để chào)

    Nội động từ

    Kêu lách cách
    Đá chân vào nhau (ngựa)
    (từ lóng) tâm đầu ý hiệp; ăn ý ngay từ phút đầu (hai người)
    (từ lóng) thành công (trong một công việc)

    Ngoại động từ

    (máy vi tính) nhắp
    to click the mouse button
    nhắp nút chuột

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    nhấn thả

    Toán & tin

    ấn phím chuột

    Vật lý

    tiếng lách tách

    Xây dựng

    bấm

    Kỹ thuật chung

    cơ cấu bánh cóc
    cựa
    nhắp chuột
    single-click
    nhấp (chuột) một lần
    lẫy
    móng
    click of a ratchet wheel
    móng (bánh) cóc
    tiếng lách cách
    vấu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X