-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- become clear , be compatible , be on same wavelength , come off * , feel a rapport , get on * , go , go off well , go over , hit it off * , make a hit , make sense , match , meet with approval , pan out * , prove out , succeed , take to each other , clack , come off , pan out , work , work out , communicate , connect , agree , bang , beat , tick
noun
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ