-
Thông dụng
Danh từ
Nội động từ
(+ over) chạy không (một cái máy..)
- to tick off
- đánh dấu (để kiểm điểm)
- to tick off the items in a list
- đánh dấu các khoản của một danh sách
- to tick out
- phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo)
- to tick away/by
- trôi qua (về thời gian)
- to tick something away
- đánh dấu sự trôi qua của thời gian (về đồng hồ..)
- to tick somebody off
- (thông tục) quở trách, la mắng ai
Chuyên ngành
Kinh tế
nhích một chút- (lên hay xuống) một gạch
Giải thích VN: Biến chuyển giá theo hướng xuống trong mua bán chứng khoán. Các nhà phân tích kỹ thuật quan sát biến chuyển nhỏ (tick) liên tục tăng hay giảm của chứng khoán để có một ý niệm về chiều hướng chứng khoán. Từ ngữ này cũng có thể áp dụng trên toàn thị trường. Xem closing tick, Downtick, Minus tick, Plus tick, Short sale rule, Technical Analaysis, Uptick, Zero-minus tick, Zero-plus tick.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- beat , blow , clack , click , clicking , flash , instant , metallic sound , minute , moment , pulsation , pulse , rap , second , shake , tap , tapping , throb , ticktock , twinkling , wink , check , cross , dash , flick , indication , line , mark , stroke , x * , crack , trice , twinkle
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ