• /im´pindʒ/

    Thông dụng

    Động từ từ

    Đụng chạm, va chạm
    to impinge on (upon, against) something
    đụng phải vật gì
    Tác động, ảnh hưởng
    Chạm đến, vi phạm
    to impinge on (upon) somebody's interest
    vi phạm đến quyền lợi của ai

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đập vào
    đi tới
    đụng
    rơi vào

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    avoid , dodge

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X