• /´splintə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh vụn (gỗ, đá, đạn...)

    Ngoại động từ

    Làm vỡ ra từng mảnh, đập vỡ từng mảnh
    Tung ra từng mảnh

    Nội động từ

    Vỡ ra từng mảnh
    ( + off) ( into something) tạo thành một nhóm tách biệt; tách ra từ một nhóm lớn hơn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mảnh vỡ (gỗ)

    Kỹ thuật chung

    mảnh vụn

    Kinh tế

    đập vụn
    nghiền vụn
    sự đập vụn
    sự nghiền nhỏ

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    combine , fix , mend

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X