• /dʒoult/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cú đấm choáng váng (quyền Anh)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người

    Ngoại động từ

    Lắc bật ra, làm xóc nảy lên

    Nội động từ

    ( (thường) + along) chạy xóc nảy lên (ô tô)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự đụng chạm

    Giao thông & vận tải

    sự xòe

    Kỹ thuật chung

    lắc (mũi khoan)
    sự chấn động
    sự chồn
    sự lắc
    sự rung
    sự tán
    sự va đập
    sự xóc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X