• /kə´memə¸reit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Kỷ niệm, tưởng nhớ
    to commemorate a victory
    kỷ niệm chiến thắng
    Là vật để kỷ niệm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X