-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- admire , celebrate , immortalize , keep , memorialize , monument , monumentalize , observe , pay tribute to , perpetuate , remember , salute , solemnize , award , cite , elegize , fete , hail , honor , signalize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ