• (đổi hướng từ Commingled)
    /kɔ´miηgl/

    Thông dụng

    Động từ

    Trộn lẫn; hỗn hợp, hoà lẫn (với nhau)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trộn vào

    Xây dựng

    hòa lẫn

    Kỹ thuật chung

    hỗn hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    divide , separate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X