• (đổi hướng từ Befuddling)
    /bi´fʌdl/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    clear up , explain

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X