• /kən´dʒɔin/

    Thông dụng

    Động từ

    Kết giao, kết hợp, liên hiệp; nối, chắp lại
    to conjoin two pieces
    nối hai mảnh
    two families conjoin
    hai nhà kết giao với nhau về hôn nhân, hai nhà thông gia với nhau

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giao kết

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X