• Xây dựng

    công tác xây dựng
    bridge construction work
    công tác xây (dựng) cầu
    general construction work
    công tác xây dựng chung
    main construction work
    công tác xây dựng chính

    Kỹ thuật chung

    công tác thi công
    repair and construction work
    công tác thi công sửa chữa
    công trình
    construction work quantity
    khối lượng thi công công trình
    rate of progress of the construction work
    tốc độ thi công công trình
    rate of progress of the construction work
    tốc độ tiến triển công trình
    underground construction work
    công trình ngầm
    công trình xây dựng

    Địa chất

    công việc xây dựng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X