-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dụng cụ
- electric appliance
- dụng cụ điện
- electrical appliance
- dụng cụ điện
- electrical household appliance
- dụng cụ điện gia đình
- heating appliance
- dụng cụ sưởi
- lifting appliance
- dụng cụ nâng
- portable appliance
- dụng cụ mang chuyển được
- safety appliance
- dụng cụ an toàn
- safety appliance
- dụng cụ bảo vệ
- second-hand appliance
- dụng cụ dùng lại
- second-hand appliance
- dụng cụ cũ
dụng cụ, thiết bị
Giải thích EN: 1. in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.in general, any tool or machine that is used to carry out a specific task or produce a desired result.2. specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.specifically, an electrical device that is used for some household purpose, such as a washing machine, dishwasher, toaster, or food processor.
Giải thích VN: 1. nói chung một dụng cụ hay máy móc nào dùng để thực hiện một thao tác cụ thể hoặc tạo ra một kết quả cụ thể2. đặc biệt một thiết bị điện dùng để sử dụng cho các mục đích gia dụng như máy giặt, máy rửa chén, lò nướng hay máy chế biến thực phẩm.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apparatus , device , gadget , implement , instrument , mechanism , tool , contraption , contrivance , facility , fixture , utensil
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ