• /ˈkoʊpɪŋ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) mái tường, đầu tường (phần trên cùng của tường)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bản phủ
    đỉnh tường
    coping in dressed stone
    đỉnh tường ốp đá đẽo
    gable coping
    đỉnh tường hồi
    gáy tường
    gờ gáy tường
    mái đầu tường

    Giải thích EN: A cap or cover for a wall or chimney, often double-sloping and cut with a drip to shed water.. Giải thích VN: Nắp hay mũ của một bức tường hay ống khói, thường có dạng hai mai dốc.

    mái tường
    tường đỉnh

    Y học

    chụp răng

    Kỹ thuật chung

    đỉnh đập
    lớp phủ
    tấm lợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X