-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affluence , amplitude , bountifulness , bounty , cornucopia , exuberance , fullness , horn of plenty * , lavishness , luxuriance , plentifulness , plenty , richness , superabundance
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ