• /´fulnis/

    Thông dụng

    Cách viết khác fulness

    Danh từ

    Sự đầy đủ
    Sự no đủ
    a feeling of fullness
    cảm giác no đủ
    Sự đầy đặn, sự nở nang
    Sự lớn (âm thanh)
    Tính đậm, tính thắm (màu sắc)
    the fullness of the heart
    (kinh thánh) cảm xúc chân thành, tình cảm chân thành
    the fullness of time
    thời gian định trước; thời gian thích hợp
    the fullness of the world
    của cải của trái đất

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đầy đủ

    Kinh tế

    sự đầy đủ
    sự no đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X