• /'baʊnti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng rộng rãi; tính hào phóng
    Vật tặng
    Tiền thưởng; tiền khuyến khích
    (quân sự) tiền thưởng nhập ngũ
    sự dồi dào; nhiều

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tiền khuyến khích
    tiền làm phúc
    tiền thưởng
    bounty on importation
    tiền thưởng nhập khẩu
    bounty on production
    tiền thưởng sản xuất
    export bounty
    tiền thưởng xuất khẩu
    forces and services bounty
    tiền thưởng thâm niên quân đội
    import bounty
    tiền thưởng khuyến khích nhập khẩu
    prize bounty
    tiền thưởng công
    tiền trợ cấp của chính phủ
    tiền từ thiện

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X