• /´kɔ:k¸skru:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà)

    Động từ

    Làm xoắn ốc; xoắn lại
    to corkscrew a line
    vẽ một đường xoắn ốc

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cái mở nút chai

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X