• (đổi hướng từ Countersigned)
    /´kauntə¸sain/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khẩu lệnh, mật lệnh (phải trả lời đúng mới được đi qua nơi gác)
    Chữ tiếp ký

    Ngoại động từ

    Tiếp ký
    Phê chuẩn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    mật hiệu

    Kinh tế

    phó thự
    tiếp ký

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X