-
Chuyên ngành
Toán & tin
mật lệnh
Giải thích VN: Một công cụ bảo vệ an toàn, dùng để xác định đúng người sử dụng được phép đối với một chương trình máy tính hoặc mạng máy tính, và để xác định các phạm vi quyền hạn của họ như chỉ đọc ra, được đọc và ghi, hoặc được sao chép các tệp.
mật khẩu
Giải thích VN: Một công cụ bảo vệ an toàn, dùng để xác định đúng người sử dụng được phép đối với một chương trình máy tính hoặc mạng máy tính, và để xác định các phạm vi quyền hạn của họ như chỉ đọc ra, được đọc và ghi, hoặc được sao chép các tệp.
- communication authority password
- mật khẩu quyền truyền thông
- keyboard password
- mật khẩu bàn phím
- Master Password
- mật khẩu chủ
- password control
- điều khiển mật khẩu
- password control
- đối tượng mật khẩu
- password entry
- mục nhập mật khẩu
- password expiration
- hết hạn mật khẩu
- password expiration
- mãn hạn mật khẩu
- password file
- tệp mật khẩu
- password protection
- bảo vệ bằng mật khẩu
- password protection
- an toàn mật khẩu
- password security
- bảo vệ mật khẩu
- password security
- an toàn mật khẩu
- PIN (passwordnumber)
- số mật khẩu
- power-on password
- mật khẩu khởi động
- user password
- mật khẩu của user
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- countersign , identification , key , key word , open sesame * , parole , phrase , signal , ticket , watchword , word , catch phrase , catchphrase , open sesame , password , sesame , shibboleth , slogan
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ