• /´kreditə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chủ nợ, người cho vay
    (kế toán) bên có

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (thống kê ) người cho vay

    Giao thông & vận tải

    trái chủ

    Kỹ thuật chung

    khoản phải trả
    người cho vay

    Kinh tế

    bên có (trong sổ sách kế toán)
    chủ nợ
    người bán chịu
    người cho vay
    most important creditor
    người cho vay quan trọng nhất
    người chủ nợ
    bond creditor
    người chủ nợ trái phiếu
    general creditor
    người chủ nợ thông thường
    general creditor
    người chủ nợ thường
    judgment creditor
    người chủ nợ theo án quyết
    ordinary creditor
    người chủ nợ thường
    petitioning creditor
    người chủ nợ đệ đơn
    preferential creditor
    người chủ nợ ưu tiên trả
    preferred creditor
    người chủ nợ ưu tiên
    secured creditor
    người chủ nợ bảo hiểm
    secured creditor
    người chủ nợ được bảo hiểm
    unrecovered creditor
    người chủ nợ không được bảo đảm
    unsecured creditor
    người chủ nợ không có bảo đảm
    người có quyền đòi nợ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X